on account of:Giải thích chi tiết cách sử dụng cụm từ trong giao tiếp hàng ngày tại Việt Nam
Trong tiếng Anh, cụm từ "on account of" thường được dùng như một cách thay thế cho "because" hay "due to" khi muốn chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân cho một việc gì đó xảy ra. Tại Việt Nam, việc hiểu rõ cách sử dụng "on account of" rất quan trọng, nhất là trong môi trường giao tiếp quốc tế và học tập. Ví dụ, khi nói "The event was canceled on account of the heavy rain," tức sự kiện bị hủy vì trời mưa to. Cách dùng này có tính trang trọng và thường gặp trong văn viết hoặc các cuộc hội thoại cần diễn đạt nguyên nhân rõ ràng, tinh tế. Người Việt học tiếng Anh nên phân biệt rõ "on account of" với các cụm từ khác có ý nghĩa tương tự, để tránh bị nhầm lẫn hoặc sử dụng sai ngữ cảnh. Đồng thời, khi sử dụng "on account of" trong câu, cần chú ý cấu trúc của câu và phần sau luôn là nguyên nhân cụ thể làm rõ cho sự kiện hoặc hành động. Cụ thể, từ này không đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật chủ thể của động từ, mà thường đứng trước mệnh đề hoặc cụm từ diễn tả nguyên nhân. Ngoài ra, việc luyện tập sử dụng "on account of" trong các bài tập viết câu hoặc thảo luận với người bản xứ sẽ giúp nâng cao khả năng vận dụng vốn từ và cải thiện sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Việc áp dụng đúng "on account of" trong các tình huống thực tế không chỉ tăng độ chính xác của ngôn ngữ mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong môi trường học tập hoặc làm việc quốc tế. On account of the rain, we now have to stay inside. The phrase "because of" makes the noun "rain" have a more negative connotation versus the phrase " on account of ". Trong giao tiếp công sở hiện đại tại Việt Nam, việc sử dụng từ ngữ phù hợp theo bối cảnh và đối tượng là yếu tố quan trọng để xây dựng môi trường làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp. Cụm từ "on account of" thường được sử dụng trong các cuộc họp, email, hoặc báo cáo để diễn đạt nguyên nhân một cách tế nhị, tránh gây hiểu lầm hoặc cảm giác trách móc trực tiếp. Ví dụ, khi báo cáo lý do trễ deadline, có thể nói "The project was delayed on account of unexpected technical issues." Lựa chọn "on account of" thay vì "because" giúp giảm bớt tính chất áp đặt hoặc chỉ trích, tạo sự đồng cảm và hợp tác giữa các thành viên. Người Việt khi áp dụng cụm từ này cần chú ý giữ giọng điệu lịch sự, phù hợp với văn hóa công sở tập thể, nhằm duy trì hòa khí và hiệu quả làm việc. Điều này góp phần củng cố sự tin tưởng và tôn trọng trong môi trường làm việc, cũng như thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp nội bộ. On account of là gì mà được dùng nhiều trong tiếng Anh? Cách sử dụng on account of ra sao? Cùng theo dõi ngay bài viết để được giải đáp thắc mắc nhé!
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
| Custo-benefício | |
| Confortável | |
| É leve | |
| Qualidade dos materiais | |
| Fácil para montar |
